Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものはづくし
N1
Tuyển chọn
もしくは
Hoặc là (Yêu cầu hay lựa chọn)
N4
づらい
Khó mà...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N1
~づめだ
~Làm gì…đầy kín, đầy kín~
N2
に基づいて
Dựa vào/Dựa trên
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものではない
Không nên...
N2
Kết quả
あげくのはてに (は)
Cuối cùng không chịu nổi nữa nên...
N1
ものとして
Giả sử/Xem như
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể