Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ものはづくし
bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp
物尽し ものづくし
hoàn chỉnh; toàn diện
街のはづれ まちのはづれ
vỉa hè.
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
物作り ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
物造り ものづくり
làm cho các thứ sử dụng lành nghề là những bàn tay - trên (về) con người nỗ lực
基づく もとづく
dựa vào; căn cứ vào; do