Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものわかり
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
Tính tương tự
~といわんばかり
Như muốn nói ...
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Nhấn mạnh về mức độ
とりわけ
Đặc biệt là
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N2
Cảm thán
~ものか
Vậy nữa sao...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
わりには
Tuy... nhưng/So với... thì...