ものわかり
Sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận; sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng; giày, dép, hiểu biết, thông minh, sáng ý, mau hiểu

ものわかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものわかり
ものわかり
sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận
物分かり
ものわかり
hiểu
物分り
ものわかり
hiểu
Các từ liên quan tới ものわかり
物わかりのいい ものわかりのいい
hợp lý, hiểu biết
物わかりの良い ものわかりのよい
nhạy bén; thông minh; nhanh chóng nắm bắt vấn đề
物分かりの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物判りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物解りの良い ものわかりのよい
có thể cảm giác được; hiểu
物わかりが悪い ものわかりがわるい
chậm hiểu; khó nắm bắt vấn đề
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm
có thể cảm giác được, có thể cảm thấy được, dễ nhận thấy, có cảm giác, cảm thấy, có ý thức, biết lẽ phải, biết phải trái; khôn ngoan, hợp lý, đúng đắn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) nhạy, (từ cổ, nghĩa cổ) dễ cảm động; nhạy cảm