Kết quả tra cứu ngữ pháp của ものを
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Coi như
…ものを
Gía mà, nếu mà....thì đã
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp