ものを
☆ Liên từ, giới từ
Although (with nuance of strong discontent), but, even though, I wish....

ものを được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ものを
金がものを言う きむがものをいう
sức mạnh của đồng tiền, đồng tiền lên tiếng
天は自ら助くるものを助く てんはみずからたすくるものをたすく
Heaven helps those who help themselves
物を言う ものをいう
để nói (một cái gì đó)
着物を縫う きものをぬう
may áo
着物をまとう きものをまとう
choàng áo.
品物を買う しなものをかう
mua hàng.
着物を掛ける きものをかける
treo áo.
目で物を言う めでものをいう
giao tiếp bằng ánh mắt, nói chuyện bằng mắt