Kết quả tra cứu ngữ pháp của もりかえす
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N2
Được lợi
もらえまいか
Giúp cho...
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N1
So sánh
~かとおもえば...も
~Nếu có ... thì cũng có ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N3
Yêu cầu
てもらえないか
Nhờ... được không?
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N2
ものか/ものですか
Nhất định không/Không có chuyện
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...