盛り返す
Khôi phục
Lấy lại

Bảng chia động từ của 盛り返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛り返す/もりかえすす |
Quá khứ (た) | 盛り返した |
Phủ định (未然) | 盛り返さない |
Lịch sự (丁寧) | 盛り返します |
te (て) | 盛り返して |
Khả năng (可能) | 盛り返せる |
Thụ động (受身) | 盛り返される |
Sai khiến (使役) | 盛り返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛り返す |
Điều kiện (条件) | 盛り返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛り返せ |
Ý chí (意向) | 盛り返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛り返すな |
もりかえす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もりかえす
盛り返す
もりかえす
lấy lại
もりかえす
sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục.
Các từ liên quan tới もりかえす
燃え滓 もえかす
rải than xỉ
sự trở lại, sự lại rơi vào, sự phạm lại, trở lại, lại rơi vào, phạm lại
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong
phản chiếu, phản xạ, dội lại, phản ánh, mang lại (hành động, kết quả...), (từ hiếm, nghĩa hiếm) gập lại, suy nghĩ, ngẫm nghĩ, làm hại lây, làm xấu lây, làm mang tiếng, làm mất uy tín, chỉ trích, chê trách, khiển trách
盛り替え もりかえ
thay đổi đẹp nhất, phương án thay đổi cái gì đó đẹp nhất
đổi, chuyển hoán/đổi, biến đổi
lặp đi lặp lại nhiều lần
Đã hoàn toàn