Kết quả tra cứu ngữ pháp của もりしげ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N2
げ
Có vẻ
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N3
上げる
Làm... xong
N2
あげく
Cuối cùng thì
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
よりも
Hơn...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn
N3
もしも~なら/ もしも~たら/ もしも~ても
Nếu... thì/Nếu... đi chăng nữa
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...