もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
ものほしげ
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
盛り上げる もりあげる
chất thành đống
事も無げ こともなげ
Không gặp vấn đề gì, không khó khăn gì
人も無げ ひともなげ
arrogant, insolent, overbearing
もげる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra; bong ra; tróc ra.