Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もりしげ
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra; bong ra; tróc ra.
茂林 もりん しげりん
rừng rậm
Nhiệt tình
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
もみ上げ もみあげ
tóc mai ven tai
事も無げ こともなげ
Không gặp vấn đề gì, không khó khăn gì
人も無げ ひともなげ
arrogant, insolent, overbearing