Kết quả tra cứu ngữ pháp của もれなく
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~と(も)なると/と(も)なれば
~Cứ, hễ, một khi đã
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N4
Yêu cầu
てくれる
Xin vui lòng, hãy...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...