漏れなく
もれなく「LẬU」
☆ Trạng từ
Đầy đủ

もれなく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もれなく
漏れなく
もれなく
đầy đủ
漏れ無く
もれなく
không có bỏ quên
もれなく
Không chậm trễ.
漏れる
もれる
lộ
盛る
もる さかる
đổ đầy
洩れる
もれる
rò rỉ ra ngoài
漏る
もる
dột
洩る
もる
rỉ.
Các từ liên quan tới もれなく
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
世に埋もれる よにうずもれる
không được chú ý; không nổi bật; bị che khuất
籠もる こもる
tách biệt; tách mình ra khỏi người khác; rúc xó; nằm rúc xó
積もる つもる
chất
曇る くぐもる くもる
đầy...
温もる ぬくもる
làm ấm
見積もる みつもる
ước lượng, tính ước lượng
身ごもる みごもる
mang thai