Kết quả tra cứu ngữ pháp của やがて咲く花達へ
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Tỷ lệ, song song
そこへいくと
So với, chẳng bù với
N4
Đánh giá
たいへん
Rất
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N2
Xác nhận
へたに
Không cẩn thận
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
Thời gian
そこへ
Đúng vào lúc đó
N5
Đánh giá
へた
Xấu, dở, kém, tệ, vụng
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...