Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やがて咲く花達へ
花が咲く はながさく
hoa nở
花咲く はなさく
nở hoa.
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị
バラのはな バラの花
hoa hồng.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
早花咲月 さはなさづき
tháng 3 âm lịch
咲く さく
nở
花やか はなやか
1) đẹp như hoa 2) loè loẹt 3) tươi thắm 4) long trọng