Kết quả tra cứu ngữ pháp của やがて来る日のために
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Mục tiêu, mục đích
~ために
Để~, cho~, vì~
N4
ために
Để/Cho/Vì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có