Các từ liên quan tới やがて来る日のために
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
やって来る やってくる
đến.
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
来日 らいにち らいじつ らいにち、らい じつ
Đến Nhật bản
日に当てる ひにあてる
phơi bày dưới nắng mặt trời
vì lợi ích của; cho (mục đích).