Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
やって来る やってくる
đến.
来る日 くるひ
ngày hôm sau; hôm sau.
来る日も来る日も くるひもくるひも
mỗi ngày; ngày nào cũng; ngày này qua ngày khác; hôm nào cũng
為て遣る ためてやる
lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt, làm thất vọng
崇めたてる あがめたてる
tôn trọng
日に当てる ひにあてる
phơi bày dưới nắng mặt trời
嫁にやる よめにやる
cưới gả.