Kết quả tra cứu ngữ pháp của やきだまきかん
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N1
~まじき
~Không được phép~
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N5
とき
Khi...
N5
Khả năng
すき
Thích...
N1
~にひきかえ
~Trái với ... thì
N3
べき
Phải/Nên...
N5
Khả năng
きらい
Ghét...
N3
きり
Chỉ có
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...