焼き玉機関
やきだまきかん
☆ Danh từ
Nóng - bóng hoặc semi - máy đi-ê-sen

やきだまきかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やきだまきかん
焼き玉機関
やきだまきかん
nóng - bóng hoặc semi - máy đi-ê-sen
やきだまきかん
hot-bulb or semi-diesel engine
Các từ liên quan tới やきだまきかん
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
tổng số; tổng, số tiền, nội dung tổng quát, bài toán số học, nói tóm lại, cộng, phát biểu ý kiến về tính nết, cộng lại, tóm tắt, tổng kết, kết luận
きめ細やか きめこまやか
chu đáo, tận tâm
まだ行きません まだいきません
chưa đi.
moody person
cơ thắt
ánh sáng chói lọi, ánh sáng rực rỡ, ánh hào quang, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự huy hoàng
bánh quế, dấu xi, bánh thánh, mỏng manh, gắn xi (vào chai, thư...), niêm, niêm phong (bằng dấu xi, bằng vòng giấy)