Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくざ対Gメン 囮
N3
わざわざ
Cất công
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N3
わざと
Cố tình/Cố ý
N2
やら~やら
Nào là... nào là...