Các từ liên quan tới やくざ対Gメン 囮
囮 おとり ばいちょう
cạm bẫy; mồi nhử
育メン いくメン イクメン
người đàn ông biết chăm lo cho gia đình, con cái
man, men
やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
硬メン かたメン
dried ramen
推しメン おしメン
thành viên được yêu thích nhất trong nhóm nhạc pop, nhóm nói chung
やくざ者 やくざもの
Người sống ngoài vòng pháp luật