Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくしゅつ
N5
Quan hệ không gian
じゅう
Khắp (Không gian)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
Thời gian
ちゅう
Suốt, cả (Thời gian)
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Chấp thuận, đồng ý
いつしか
Tự lúc nào không biết
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy