訳出
Bản dịch

Bảng chia động từ của 訳出
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訳出する/やくしゅつする |
Quá khứ (た) | 訳出した |
Phủ định (未然) | 訳出しない |
Lịch sự (丁寧) | 訳出します |
te (て) | 訳出して |
Khả năng (可能) | 訳出できる |
Thụ động (受身) | 訳出される |
Sai khiến (使役) | 訳出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訳出すられる |
Điều kiện (条件) | 訳出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 訳出しろ |
Ý chí (意向) | 訳出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 訳出するな |
やくしゅつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくしゅつ
訳出
やくしゅつ
bản dịch
やくしゅつ
sự dịch
Các từ liên quan tới やくしゅつ
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
luôn luôn, lúc nào cũng, bao giờ cũng, mãi mãi, hoài, đôi khi, đôi lúc, thỉnh thoảng
mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh, thâm canh
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú, điểm trội, sở trường
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...), làm khô héo, làm héo hắt, làm bối rối
chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối, đặt kế hoạch mà không trao đổi với những nhân vật hữu quan chủ yếu, số đông, loạt (người, sự việc, đồ vật), đám đông, (từ cổ, nghĩa cổ) đạo quân, các thiên thể, các thiên thần tiên nữ, tôn bánh thánh