Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくとく
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N2
Suy đoán
... ときく
Nghe nói
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
ことなく
Không hề
N1
Đánh giá
~となく
~Bao nhiêu là
N3
とく
Làm... sẵn/Cứ để nguyên
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N3
Thành tựu
ようやく
Rồi cuối cùng cũng đã...(Tốn nhiều thời gian, công sức)