Kết quả tra cứu ngữ pháp của やくをおとす
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
やすい
Dễ...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Trạng thái
ておく
Sẵn, trước...
N5
Nghi vấn
おくに
Nước nào
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…です
Đã ..., đang ..., sẽ ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Có chủ ý)
N3
Sửa đổi
なおす
...lại (Không chủ ý)