厄を落とす
Yểm trừ, xua đuổi

Bảng chia động từ của 厄を落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厄を落とす/やくをおとすす |
Quá khứ (た) | 厄を落とした |
Phủ định (未然) | 厄を落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 厄を落とします |
te (て) | 厄を落として |
Khả năng (可能) | 厄を落とせる |
Thụ động (受身) | 厄を落とされる |
Sai khiến (使役) | 厄を落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厄を落とす |
Điều kiện (条件) | 厄を落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 厄を落とせ |
Ý chí (意向) | 厄を落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 厄を落とすな |
やくをおとす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくをおとす
厄を落とす
やくをおとす わざわいをおとす
yểm trừ, xua đuổi
やくをおとす
yểm trừ, xua đuổi
Các từ liên quan tới やくをおとす
lời phù phép, câu thần chú
đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
目をとおす めをとおす
Xem qua một chút
người nấu ăn, người làm bếp, cấp dưỡng, anh nuôi, lắm thầy thối ma, nấu, nấu chín, giả mạo, gian lận, khai gian, làm kiệt sức, làm mệt phờ, nhà nấu bếp, nấu ăn, chín, nấu nhừ, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá, bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra, dự tính, ngấm ngầm, bày, giết ai, khử ai đi
đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu, ngâm, bình, đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt, để truyền đi, quét
cha, bố, người cha, người đẻ ra, người sản sinh ra, tổ tiên, ông tổ, người thầy, Chúa, Thượng đế, cha cố, người nhiều tuổi nhất, cụ
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
おやおや おやおや
oh my!,trời ơi!