Kết quả tra cứu やくをおとす
Các từ liên quan tới やくをおとす
厄を落とす
やくをおとす わざわいをおとす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Yểm trừ, xua đuổi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 厄を落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 厄を落とす/やくをおとすす |
Quá khứ (た) | 厄を落とした |
Phủ định (未然) | 厄を落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 厄を落とします |
te (て) | 厄を落として |
Khả năng (可能) | 厄を落とせる |
Thụ động (受身) | 厄を落とされる |
Sai khiến (使役) | 厄を落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 厄を落とす |
Điều kiện (条件) | 厄を落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 厄を落とせ |
Ý chí (意向) | 厄を落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 厄を落とすな |