Kết quả tra cứu ngữ pháp của やけのはら
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Tình huống, trường hợp
もはや ~
Đã ~
N2
Mơ hồ
...やら
...Nào đó
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
これだけ … のだから ...
Đến mức này thì ...