焼け野原
やけのはら「THIÊU DÃ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Thảo nguyên bị thiêu cháy; vùng bị đốt cháy

やけのはら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やけのはら
làm được một nửa, làm dở, nửa sống, nửa chín, tái
đã, rồi; đã... rồi
原野 げんや はらの
đất hoang; cánh đồng hoang; đất hoang hoá
焼け野の鴉 やけののからす
blacker than black
hoàng thái tử
trời; trời ơi; than ôi; chao ôi
払い除ける はらいのける
vung tay, hất tay
cái yếm dãi, yếm tạp dề, diện bảnh thắng bộ đẹp nhất, uống nhiều, uống luôn miệng