Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさぐれる
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền
N1
Khoảng thời gian ngắn
... るや
Vừa... xong là lập tức...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N4
なさる
Làm/Thực hiện (kính ngữ)
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)