やさぐれる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bất mãn; chán đời; nổi loạn; sống buông thả
彼
はやさぐれて、
毎日飲
み
歩
いている。
Anh ấy chán đời nên ngày nào cũng đi uống rượu.

Bảng chia động từ của やさぐれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やさぐれる |
Quá khứ (た) | やさぐれた |
Phủ định (未然) | やさぐれない |
Lịch sự (丁寧) | やさぐれます |
te (て) | やさぐれて |
Khả năng (可能) | やさぐれられる |
Thụ động (受身) | やさぐれられる |
Sai khiến (使役) | やさぐれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やさぐれられる |
Điều kiện (条件) | やさぐれれば |
Mệnh lệnh (命令) | やさぐれいろ |
Ý chí (意向) | やさぐれよう |
Cấm chỉ(禁止) | やさぐれるな |
やさぐれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やさぐれる
chán đời; sống buông thả
ぐれる グレる
đi lạc đường; đi lang thang; lầm đường lạc lối
焼け出される やけだされる
bị cháy nhà không còn chỗ ở
探りを入れる さぐりをいれる
Hỏi dò, thăm dò ý kiến
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ