やさぐれる
To run away from home
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
To sulk, to be peevish

Bảng chia động từ của やさぐれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | やさぐれる |
Quá khứ (た) | やさぐれた |
Phủ định (未然) | やさぐれない |
Lịch sự (丁寧) | やさぐれます |
te (て) | やさぐれて |
Khả năng (可能) | やさぐれられる |
Thụ động (受身) | やさぐれられる |
Sai khiến (使役) | やさぐれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | やさぐれられる |
Điều kiện (条件) | やさぐれれば |
Mệnh lệnh (命令) | やさぐれいろ |
Ý chí (意向) | やさぐれよう |
Cấm chỉ(禁止) | やさぐれるな |
やさぐれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới やさぐれる
runaway (child)
焼け出される やけだされる
bị cháy nhà không còn chỗ ở
若やぐ わかやぐ
hành động trẻ, trông trẻ
花やぐ はなやぐ
1) rất long trọng 2) tấp nập nhộn nhịp
華やぐ はなやぐ
để trở thành rực rỡ
刺される さされる
để được đâm bằng dao, bị đâm vào, dính vào
ぐれる グレる
đi lạc đường; đi lang thang; lầm đường lạc lối
役を干される やくをほされる
(thì) thiếu thốn (của) một có vai trò