Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしいキスをして
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
Nhượng bộ
~てもさしつかえない
~ Có... cũng không sao cả
N2
Thời gian
としている
Sắp
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...