Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キス キッス
nụ hôn; cái hôn; hôn
ディープキス ディープ・キス
Nụ hôn kiểu Pháp
鬚を生やしている ひげをはやしている
có (sự mặc) một râu
投げキス なげキス
a blown kiss
鱚 きす キス
cá đục
をして
indicates patient of a causative expression
況してや ましてや
huống chi, chưa kể
綾を成して あやをなして
trong những mẫu đẹp