Kết quả tra cứu ngữ pháp của やさしさの玉手箱
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N4
さ
Sự/Độ/Cái
N3
Cảm thán
...さ
Vĩ tố câu
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...