玉手箱 たまてばこ
cái hộp quan trọng, vật quan trọng
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
さやさや
sột soạt; xào xạc (tiếng lay động, tiếng vật nhẹ nhàng ma sát với nhau)
手箱 てばこ
hộp nhỏ đựng nữ trang
手玉 てだま
Túi ngọc (dùng để trang trí),túi nệm