Kết quả tra cứu ngữ pháp của やしがにのウインク
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
のが~です
Thì...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
しかしながら
Tuy nhiên
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~