Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウインク ウィンク ウインク
sự nhấp nháy; tín hiệu; nháy mắt
ややにがい
đăng đắng.
にやにや
cười toe toét, cười nhăn nhở; cười đểu, cười mỉa mai; cười mà không phát ra âm thanh
いやが上に いやがうえに
hơn mức bình thường
二の矢 にのや
Mũi tên thứ 2.
なにのなにがし
certain person
がやがや ガヤガヤ かやかや カヤカヤ
náo nhiệt; ồn ào
椰子蟹 やしがに ヤシガニ
cua dừa