Kết quả tra cứu ngữ pháp của やしろよう
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N4
Cho phép
てもよろしいでしょうか
... được không ạ? (Xin phép)
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N3
Thành tựu
ようやく
Cuối cùng, mãi mới, rồi cũng
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N3
Hoàn tất
ようやく
....(Mà) phải khó khăn lắm mới... được
N4
Cho phép
てもよろしい
Cũng được (Cho phép)
N4
Nhượng bộ
てもよろしい
Cũng được (Nhượng bộ)
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N2
Thời điểm
まさに…ようとしている(ところだ)
Đúng vào lúc