Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やしろよう
万屋 よろずや
buôn bán chung; gã - (của) - tất cả - buôn bán
myriads
宜しくやる よろしくやる
làm ấm cúng với
người phóng đâng, người truỵ lạc, người dâm đãng, người tự do tư tưởng, phóng đâng, truỵ lạc, dâm đãng, tự do tư tưởng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người dự đoán kết quả biến cố
よいやよいや やんややんや よんやよんや
hear! hear!, hooray
夜露 よつゆ やろ
sương buổi tối; sương đêm
tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính