Kết quả tra cứu ngữ pháp của やじるしになって!
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N4
Mục đích, mục tiêu
ようになっている
Được, để...
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N4
Được lợi
てやる
Làm việc gì cho ai
N3
Đề nghị
てやってもらえないか
Có thể... giúp tôi được không
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...