Các từ liên quan tới やじるしになって!
になって初めて になってはじめて
(it was) not until, (it was) only when
やって見る やってみる
thử làm gì đó
やって来る やってくる
đến.
必死になって ひっしになって
liều lĩnh, liều mạng
輪になって踊る わになっておどる
nhảy vòng tròn
によって異なる によってことなる
bất đồng do...; không tán thành phụ thuộc vào....
厭に振っている いやにふっている
lắc khủng khiếp, rung khủng khiếp
空に放してやった くうにほしてやった
Bay lượn