Kết quả tra cứu ngữ pháp của やすあがり
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N4
やすい
Dễ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Giới hạn, cực hạn
限りがある/ない
Có giới hạn
N2
Khoảng thời gian ngắn
やがて
Chẳng bao lâu sau
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあり...もある
Vừa...vừa
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~もあり~もある
~ Vừa~vừa
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...