やすあがり
Sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết kiệm, cơ cấu tổ chức

やすあがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やすあがり
やすあがり
sự quản lý kinh tế
安上がり
やすあがり
chi phí thấp, không tốn kém
安上り
やすあがり
rẻ, không tốn kém
Các từ liên quan tới やすあがり
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh
nâng niu; nựng; dỗ dành; ru
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
矢飛白 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
やり甲斐がある やりがいがある
Một việc đang giá để làm
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
病み上がり やみあがり
sự lại sức, sự hồi phục, thời kỳ dưỡng bệnh