Kết quả tra cứu ngữ pháp của やせっぽち
N2
っぽい
Có vẻ/Thường
N2
Đối chiếu
いっぽう(で)
Mặt khác
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Nói lửng)
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N3
Mệnh lệnh
ちょっと
Này, này này (Gọi)
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N4
Mức nhiều ít về lượng
ちょっと
Một chút, hơi (Mức độ)
N3
Đánh giá
ちょっと
Hơi (Giảm nhẹ ngữ điệu)
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N3
Đánh giá
ちょっと
Cũng, khá (Đánh giá tích cực)
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào