やせっぽち
Bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi

やせっぽち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やせっぽち
やせっぽち
bù nhìn, người ăn mặc quần áo rách rưới tả tơi
痩せっぽち
やせっぽち
người gầy nhom, gầy trơ xương
Các từ liên quan tới やせっぽち
a little, paltry, piddling, mere
自棄っぽち やけっぽち
Liều mạng không suy nghĩ gì (do thất vọng, tuyệt vọng)
spattering, splotching
ぽっちり ぽっちり
Hoàn hảo
rất nhỏ; nhỏ xíu; bé tí.
tiểu thuyết, như tiểu thuyết; mơ mộng, xa thực tế, lãng mạng, viển vông, hão huyền, không thực tế, ảo tưởng, người lãng mạn; nhà thơ lãng mạng, nhà văn lãng mạng, những ý nghĩ lãng mạn viển vông; những lời nói viển vông
ぽちゃぽちゃ ちゃぽちゃぽ ぼちゃぼちゃ ぴちゃぴちゃ ピチャピチャ
nước giật gân, vọc nước, âm thanh bắn tung tóe
それっぽっち それっぽっち
quá ít, quá nhỏ