Kết quả tra cứu ngữ pháp của やたいぼね
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Mức vươn tới
~のぼる
Lên tới...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N2
かねない
Có thể/E rằng
N3
Lặp lại, thói quen
またもや
Lại...
N3
Cương vị, quan điểm
... おぼえはない
Tôi không nhớ là đã ...
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N4
やすい
Dễ...
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~やたらに
~ Một cách kinh khủng
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn