やたいぼね
Sườn (nhà, tàu...); khung, khung ảnh, khung tranh, cốt truyện, lớp đá lát thành giếng, sườn đê, cơ cấu tổ chức, khuôn khổ, hợp nhất, thống nhất
Dây néo cột buồm chính, chỗ dựa chính, rường cột, trụ cột
Sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ ; nguồn sinh sống, vật chống, cột chống, chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh
Vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng

やたいぼね được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やたいぼね
やたいぼね
sườn (nhà, tàu...)
屋台骨
やたいぼね
cơ cấu tổ chức
Các từ liên quan tới やたいぼね
ribs of folding fan
đá cuội, chỗ có nhiều đá cuội, ván lợp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) biển hàng nhỏ, tóc tỉa đuôi, kiểu tóc tỉa đuôi, hơi điên, dở hơi, mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư, lợp bằng ván, tỉa đuôi theo kiểu tỉa đuôi
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
thợ lợp nhà
親骨 おやぼね
hai nan ngoài cùng của quạt xếp
屋根板 やねいた
ván lợp (ván mỏng để lợp mái nhà)
板屋根 いたやね
mái nhà lợp ngói
いりやね いりがしら
kanji "enter" radical at top (radical 11)