Kết quả tra cứu ngữ pháp của やっさ踊り
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
さっぱりだ
Chẳng có gì đáng phấn khởi, khả quan cả
N4
さっき
Vừa nãy/Lúc nãy
N3
Hoàn tất
... やっと
Cuối cùng (Thực hiện điều mong đợi)
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N2
やら~やら
Nào là... nào là...
N1
や否や
Ngay khi vừa/Vừa mới
N4
Đính chính
てやってくれないか
Hãy...giùm cho tôi
N2
Diễn tả
よりいっそ
Thà... còn hơn...