Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới やっさ踊り
踊り おどり
sự nhảy múa; múa
都踊り みやこをどり みやこおどり
buổi biểu diễn múa
踊り歌 おどりうた
bài hát khi nhảy
小踊り しょうおどり
nhảy hoặc nhảy cho niềm vui
盆踊り ぼんおどり
lễ Ô bôn; lễ Ô bông.
踊り場 おどりば
vũ trường; phòng nhảy
踊り子 おどりこ
diễn viên múa; vũ công
手踊り ておどり
việc nhảy với những bàn tay và những cánh tay từ một vị trí ghế; nhảy tay không