Kết quả tra cứu ngữ pháp của やとうむし
N2
So sánh
というよりむしろ…だ
Là...thì đúng hơn là...
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N3
Thành tựu
ようやく
Mới... được
N2
Nghe nói
…とやら
Nghe đâu
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N3
より(も)むしろ
Hơn là/Thà... còn hơn
N4
やっと
Cuối cùng thì...
N1
Cấm chỉ
むやみに
Một cách bừa bãi, một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
N3
Mơ hồ
とやら
Gì đấy, sao ấy
N1
~とみるや
~Vừa…thì liền