やとうむし
Sâu ngài đêm

やとうむし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やとうむし
やとうむし
sâu ngài đêm
夜盗虫
やとうむし よとうむし
sâu ngài đêm
Các từ liên quan tới やとうむし
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
sâu ngài đêm
tofu seller (maker)
やむ方なし やむかたなし
không còn cách nào khác, đành phải
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
灸虫 やいとむし ヤイトムシ
schizomid (any arachnid of order Schizomida)
Giám đốc điều hành.+ Là một người được bổ nhiệm là giám đốc một công ty trách nhiệm hữu hạn, có trách nhiệm chính là điều hành các hoạt động hàng ngày của công ty.
ghét, ghét cay ghét đắng; ghê tởm