Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やとうむし
sâu ngài đêm
夜盗虫
やとうむし よとうむし
とうや
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay
悔やむ くやむ
đau buồn (vì ai đó chết); đau buồn; buồn bã; buồn
やむ方なし やむかたなし
không còn cách nào khác, đành phải
よとうむし
落とし込む おとしこむ
ghi lại trong các ghi chú (số phút họp, v.v.)
やめとこう やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại
とうふや
tofu seller (maker)
今や遅しと いまやおそしと
nóng lòng, nôn nóng, sốt ruột
Đăng nhập để xem giải thích