Kết quả tra cứu ngữ pháp của やどなし
N3
Liên tục
...どおし
Suốt
N2
Biểu thị bằng ví dụ
やらなにやら
...Và đủ thứ
N2
どうやら
Hình như/Bằng cách nào đó
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
どうやって
Làm thế nào/Bằng cách nào
N5
どうして
Tại sao
N1
Tình cảm
~やまない
~Vẫn luôn
N1
~やまない
~Rất , luôn
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N3
Mơ hồ
やなんか
Đại loại là...
N5
Xếp hàng, liệt kê
や
...hoặc...
N1
Bất biến
もはや~ない
Không còn ... nữa